Thi công hệ thống lạnh – Lắp đặt hệ thống lạnh công nghiệp, lạnh dân dụng, lạnh trung tâm chuyên nghiệp
Hệ thống lạnh (Refrigeration System) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các ngành: thực phẩm – thủy sản – siêu thị – nhà hàng – nhà máy chế biến – kho bảo quản – trung tâm thương mại – phòng kỹ thuật… Để hệ thống vận hành ổn định, làm lạnh nhanh và tiết kiệm điện, cần được thi công hệ thống lạnh đúng kỹ thuật ngay từ đầu.
Cơ Điện Lạnh Thành Tâm là đơn vị chuyên thi công hệ thống lạnh công nghiệp, lạnh dân dụng, lạnh trung tâm Chiller, hệ thống dàn lạnh trần – dàn lạnh ống gió – máy nén công nghiệp, hệ thống kho lạnh và hệ thống điều hoà – thông gió cho nhà xưởng – nhà máy – nhà hàng.
Gọi ngay: 0909 077 298 – 0907 799 298
Email: tam.hvac@gmail.com
1. Hệ thống lạnh là gì? Ứng dụng trong thực tế
Hệ thống lạnh là tổ hợp thiết bị làm lạnh gồm máy nén – dàn nóng – dàn lạnh – đường ống môi chất – van tiết lưu – tủ điều khiển – các cảm biến và phụ kiện. Nhiệm vụ chính: tạo môi trường có nhiệt độ thấp, kiểm soát độ ẩm và lưu lượng gió theo yêu cầu.
1.1. Ứng dụng trong công nghiệp
- Kho lạnh bảo quản nông sản, trái cây, thịt cá (xem thêm Thi công kho lạnh)
- Nhà máy chế biến thủy sản, thực phẩm đông lạnh
- Khu vực đóng gói, cấp đông nhanh
- Hệ thống lạnh trung tâm – Chiller cho nhà xưởng
- Xưởng sản xuất thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm
1.2. Ứng dụng trong thương mại – dịch vụ
- Siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng
- Phòng mát bảo quản bia, nước ngọt
- Bếp công nghiệp – khu xử lý thực phẩm (kết hợp Hút khói bếp)
- Kho lưu trữ rượu vang
- Lạnh trung tâm cho tòa nhà thương mại
1.3. Ứng dụng trong dân dụng
- Phòng lạnh gia đình
- Phòng trữ đông mini
- Phòng bảo quản thực phẩm sạch
- Phòng lạnh thú y – vaccine

2. Các loại hệ thống lạnh phổ biến
Tuỳ nhu cầu sử dụng – công suất – diện tích – tải lạnh, hệ thống lạnh được chia làm 5 nhóm chính:
2.1. Hệ thống lạnh công nghiệp
Ứng dụng: kho lạnh, kho đông, kho thủy sản, nhà máy chế biến, khu sản xuất thực phẩm, phân xưởng. Ưu điểm:
- Công suất lớn – hoạt động 24/7
- Độ bền cao – chịu tải nặng
- Làm lạnh nhanh – nhiệt độ sâu
2.2. Hệ thống lạnh thương mại
Dùng cho siêu thị, cửa hàng, nhà hàng. Thường kết hợp với: Điều hòa không khí và thông gió.
2.3. Hệ thống lạnh dân dụng
Phòng lạnh mini, tủ đông gia đình, khu bảo quản nhỏ. Ưu điểm: chi phí rẻ – dễ vận hành – bảo trì đơn giản.
2.4. Hệ thống lạnh trung tâm – Chiller
Ứng dụng: nhà máy, trung tâm thương mại, toà nhà lớn. Đặc điểm: hiệu suất cao, ổn định, giải nhiệt bằng nước hoặc gió.
2.5. Hệ thống lạnh kết hợp kho lạnh + điều hòa + thông gió
Nhiều nhà máy yêu cầu hệ thống lạnh kết hợp với hệ thống làm mát công nghiệp (Air Cooler) để đồng bộ dây chuyền.
Gọi Thành Tâm để được tư vấn theo công suất thực tế.
3. Cấu tạo của một hệ thống lạnh tiêu chuẩn
Một hệ thống lạnh hoàn chỉnh bao gồm 6 phần chính sau:
3.1. Máy nén lạnh (Compressor)
“Trái tim” của toàn bộ hệ thống. Máy nén tạo áp suất và lưu thông môi chất lạnh. Thành Tâm sử dụng máy nén của Copeland – Danfoss – Hitachi – Panasonic.
3.2. Dàn nóng (Condenser)
Giải nhiệt cho hệ thống. Có 2 dạng:
- Dàn nóng giải nhiệt gió
- Dàn nóng giải nhiệt nước (cho Chiller công suất lớn)
3.3. Dàn lạnh (Evaporator)
Tạo luồng gió lạnh vào không gian cần làm lạnh. Có các dạng: treo trần, ống gió, tủ đứng, quạt đảo gió…
3.4. Ống đồng & bảo ôn
Dẫn môi chất lạnh giữa các thiết bị. Phải dùng ống đồng chuẩn dày, bảo ôn đúng quy cách để tránh ngưng tụ nước.
3.5. Van tiết lưu & cảm biến
Điều tiết lượng môi chất, giữ hệ thống hoạt động ổn định.
3.6. Tủ điện điều khiển
Giúp:
- Bật/tắt máy nén
- Điều chỉnh nhiệt độ
- Bảo vệ dòng, áp suất
- Thông báo lỗi
4. Quy trình thi công hệ thống lạnh tại Thành Tâm
Dù là hệ thống lạnh công nghiệp hay dân dụng, quy trình thi công chuẩn phải đảm bảo 5 yếu tố: đúng tải – đúng công suất – đúng vật tư – đúng kỹ thuật – đúng tiến độ.
4.1. Bước 1 – Khảo sát mặt bằng
Kỹ sư kiểm tra:
- Khu vực cần làm lạnh
- Lưu lượng hàng hóa
- Nguồn điện
- Vị trí đặt dàn nóng – dàn lạnh
- Không gian đi ống đồng

Thành Tâm hỗ trợ khảo sát miễn phí khu vực TP.HCM – Long An – Bình Dương.
4.2. Bước 2 – Lên bản vẽ & cấu hình thiết bị
- Chọn công suất máy nén
- Chọn loại dàn lạnh phù hợp
- Tính toán độ dài ống đồng
- Bố trí tủ điện điều khiển
- Lập danh sách vật tư
4.3. Bước 3 – Lắp đặt thiết bị & kéo ống đồng
Thành Tâm lắp đặt theo tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Ống đồng đúng chuẩn – bọc bảo ôn dày
- Dàn lạnh treo chắc chắn, đúng độ cao
- Dàn nóng thi công tránh ánh nắng trực tiếp
- Định tuyến ống gọn – sạch – đúng kỹ thuật
Nếu khu vực lắp đặt gần khu bếp hoặc khu sơ chế → có thể kết hợp: cấp thoát nước và thông gió – hút khói.
4.4. Bước 4 – Chạy thử hệ thống
Kỹ sư kiểm tra:
- Áp suất gas
- Nhiệt độ gió lạnh
- Độ ổn định của máy nén
- Tiếng ồn
- Điện năng tiêu thụ
4.5. Bước 5 – Bàn giao & hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn khách hàng:
- Cách điều chỉnh nhiệt độ
- Cách vệ sinh dàn lạnh
- Cách kiểm tra dàn nóng
- Lịch bảo trì định kỳ
👉 Gợi ý ảnh: kỹ thuật bàn giao công trình cho khách.
Thành Tâm nhận thi công từ A–Z: khảo sát → thiết kế → thi công → bảo trì.
5. Vật tư – thiết bị sử dụng trong hệ thống lạnh
Hệ thống lạnh muốn chạy bền – ổn định – lạnh nhanh thì 70% nằm ở chất lượng vật tư – thiết bị. Thành Tâm chỉ sử dụng vật liệu chuẩn, độ bền cao, phù hợp cho hệ thống lạnh công nghiệp hoạt động liên tục 24/7.
5.1. Máy nén lạnh (Compressor)
Là thiết bị quan trọng nhất. Máy nén phải đúng công suất theo tải lạnh để tránh:
- Quá tải → nóng máy
- Hao điện
- Lạnh chậm
Thành Tâm sử dụng các thương hiệu: Copeland • Danfoss • Hitachi • Panasonic.
Gọi ngay kỹ sư để tính tải chính xác: 0909 077 298
5.2. Dàn nóng (Condenser)
Nhiệm vụ: tản nhiệt – xả nhiệt ra môi trường bên ngoài. Có 2 dạng:
- Giải nhiệt gió: phổ biến nhất
- Giải nhiệt nước: dùng cho hệ thống Chiller, công suất lớn
Dàn nóng đặt ở nơi thoáng gió, tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu khu vực đặt dàn nóng không thoáng → cần kết hợp thêm thông gió – hút nhiệt cho phòng máy.
5.3. Dàn lạnh (Evaporator)
Tạo gió lạnh trực tiếp vào không gian. Có nhiều loại:
- Dàn lạnh treo trần
- Dàn lạnh thổi gió xa
- Dàn lạnh ống gió
- Dàn lạnh công nghiệp cho kho lạnh

5.4. Đường ống đồng & bảo ôn
Ống đồng phải đạt chuẩn dày, không lẫn tạp chất để tránh bụi → nghẹt hệ thống. Bảo ôn phải dày, tránh ngưng tụ nước làm chảy xuống trần/thiết bị.
Nếu khu vực có hệ thống nước hoặc ẩm cao → nên kết hợp cấp thoát nước.
5.5. Van tiết lưu – cảm biến – phụ kiện
Bao gồm:
- Van tiết lưu
- Van điện tử
- Rơ-le áp suất
- Cảm biến nhiệt độ
- Cảm biến dòng
Tất cả đóng vai trò kiểm soát an toàn & ổn định của hệ thống lạnh.
5.6. Tủ điện điều khiển
Tủ điện được thiết kế riêng cho từng công trình, bao gồm:
- Aptomat tổng
- Khởi động từ
- Biến tần (nếu có)
- Bảo vệ dòng – áp suất – quá tải
Thi công phối hợp với: Điện dân dụng – công nghiệp.
Thành Tâm gửi mẫu bản vẽ thật theo từng công suất.
6. Báo giá thi công hệ thống lạnh
Giá thi công hệ thống lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố: công suất, diện tích, nhiệt độ yêu cầu và vật tư. Thành Tâm luôn báo giá minh bạch theo từng hạng mục để chủ đầu tư dễ đối chiếu.
6.1. Các hạng mục báo giá
- Máy nén lạnh (HP/Model)
- Dàn nóng – dàn lạnh
- Ống đồng + bảo ôn
- Gas lạnh (R410A – R32 – R404A – R134a)
- Van – phụ kiện – cảm biến
- Tủ điện điều khiển
- Nhân công thi công
- Vận chuyển – lắp đặt
6.2. Cách tính giá theo tiêu chuẩn
Giá = Công suất lạnh + Vật tư + Nhân công + Độ khó thi công.
Ví dụ thực tế:
- Hệ lạnh cho phòng mát 10–20m² → công suất 1–2 HP
- Hệ lạnh cho kho lạnh 20–50m² → 3–5 HP
- Hệ lạnh cho nhà xưởng/máy móc → hệ lạnh công nghiệp, yêu cầu máy nén rời
Gọi kỹ thuật: 0909 077 298
6.3. Gas lạnh sử dụng
Gas lạnh quyết định hiệu suất làm lạnh:
- R410A – R32: phòng lạnh – phòng mát
- R404A: kho đông – kho thủy sản
- R134a: máy lạnh dân dụng
Gas lạnh phải đúng chủng loại để tránh tình trạng lạnh chậm – nóng máy – hao điện.
7. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công hệ thống lạnh
Báo giá cuối cùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật:
7.1. Diện tích – thể tích của không gian lạnh
- Diện tích càng lớn → cần máy nén mạnh hơn
- Thể tích cao → cần dàn lạnh lớn hoặc nhiều dàn hơn
7.2. Nhiệt độ yêu cầu
- Phòng mát 10–20°C → chi phí thấp
- Kho lạnh 0–5°C → chi phí trung bình
- Kho đông -18°C → chi phí cao
7.3. Thời gian hoạt động liên tục
Nhà máy chế biến hay siêu thị hoạt động 24/7 sẽ yêu cầu thiết bị tốt hơn – công suất cao hơn.
7.4. Loại hàng hóa
- Nông sản → cần độ ẩm nhất định
- Thủy sản → yêu cầu lạnh sâu
- Thực phẩm tươi sống → yêu cầu lưu lượng gió lớn
7.5. Vấn đề điện – tải điện
Nếu điện yếu → cần nâng cấp đường điện (phối hợp điện công nghiệp).
7.6. Vị trí đặt dàn nóng – dàn lạnh
Nếu phải đi ống xa → chi phí tăng theo ống đồng + gas + nhân công.
Thành Tâm tối ưu lộ trình ống – chọn đúng công suất để tránh lãng phí.
8. Các lỗi thường gặp khi thi công hệ thống lạnh (và cách xử lý)
Phần lớn sự cố hệ thống lạnh đều xuất phát từ việc lắp đặt sai kỹ thuật hoặc chọn sai công suất. Dưới đây là các lỗi phổ biến mà Thành Tâm đã gặp rất nhiều trong thực tế thi công & sửa chữa.
8.1. Chọn sai công suất máy nén
Đây là lỗi nguy hiểm nhất. Máy nén quá yếu sẽ:
- Lạnh rất chậm
- Máy nén nóng → tụt áp → tự ngắt
- Tiêu hao điện năng cao
Máy nén quá mạnh thì đẩy lạnh quá nhanh → dễ đóng tuyết → hệ thống mất ổn định.
Kỹ sư Thành Tâm tính tải chính xác theo diện tích – loại hàng hóa – nhiệt độ yêu cầu.
8.2. Đi ống đồng sai độ dày – sai cỡ ống
Ống đồng quá mỏng → dễ xì gas. Ống đồng sai cỡ → tăng áp suất – hư máy nén.
Ống quá dài hoặc quá nhiều co – cút → lạnh chậm, hao điện.
8.3. Thi công bảo ôn không chuẩn → đọng sương
Nếu bảo ôn không đủ dày hoặc bị hở → sẽ:
- Đọng sương trên ống
- Nước chảy xuống trần hoặc sản phẩm
- Thấm nước → mục trần, hỏng panel
Khu vực ẩm cao → nên kết hợp cấp thoát nước hoặc thông gió hỗ trợ.
8.4. Đặt dàn nóng sai vị trí
Một số lỗi phổ biến:
- Đặt dàn nóng nơi bí gió → nóng máy
- Dàn nóng bị chắn gió → giảm hiệu suất
- Đặt sát tường → khó bảo trì
Nếu đặt trong phòng kín → bắt buộc phải lắp thêm thông gió hút nhiệt.
8.5. Không hút chân không trước khi nạp gas
Đây là lỗi “chết người” của thợ tay ngang. Không hút chân không sẽ:
- Làm lạnh chậm
- Máy nén kêu to
- Nảy sinh cặn bẩn → nghẹt hệ thống
8.6. Nối dây điện – tủ điện sai kỹ thuật
Sai linh kiện → máy nén chập chờn hoặc cháy board. Do đó phải phối hợp chuẩn với:
Gọi đội kỹ thuật để kiểm tra trong 30 phút: 0909 077 298.
9. Kinh nghiệm vận hành hệ thống lạnh bền – ổn định – ít lỗi
Sau khi thi công xong, việc sử dụng đúng cách giúp tăng tuổi thọ máy nén 30–40% và tiết kiệm điện đáng kể.
9.1. Khởi động máy đúng quy trình
Không bật/tắt máy liên tục trong 5–10 phút. Nên để hệ thống ổn định trước khi mở cửa kho hoặc đưa hàng vào.
9.2. Không chất hàng sát dàn lạnh
- Dàn lạnh cần không gian để thổi gió
- Chất hàng sát quá → dàn lạnh đóng tuyết
- Lạnh không đều → tổn thất hàng hóa
9.3. Hạn chế mở cửa kho nhiều lần
Kho lạnh hoặc phòng lạnh mở cửa liên tục sẽ mất lạnh nhanh → máy chạy quá tải.
9.4. Kiểm tra nhiệt độ mỗi ngày
Nếu nhiệt độ lâu xuống hoặc tăng bất thường → có thể:
- Thiếu gas
- Dàn lạnh đóng tuyết
- Dàn nóng quá nóng
- Cảm biến hỏng
9.5. Vệ sinh dàn lạnh định kỳ
Dàn lạnh bẩn → giảm 30% hiệu suất lạnh. Dàn nóng bẩn → tăng điện 15–25%.
9.6. Kiểm tra tủ điện mỗi 1–3 tháng
Bao gồm:
- Kiểm tra Aptomat
- Kiểm tra khởi động từ
- Kiểm tra relay nhiệt
- Kiểm tra đường điện nguồn
Thành Tâm có gói bảo trì theo tháng/quý cho doanh nghiệp.
10. Bảo trì – bảo dưỡng hệ thống lạnh theo chuẩn kỹ thuật
Hệ thống lạnh hoạt động liên tục nên bảo trì đúng lịch là bắt buộc. Không bảo trì → giảm tuổi thọ máy nén, tăng điện, dễ hỏng van – ống – cảm biến.
10.1. Bảo trì định kỳ 1–3 tháng
- Vệ sinh dàn nóng
- Vệ sinh dàn lạnh
- Vệ sinh quạt
- Kiểm tra áp suất gas
- Đo dòng điện máy nén
10.2. Bảo trì 3–6 tháng
- Kiểm tra khởi động từ
- Kiểm tra tủ điện điều khiển
- Siết lại toàn bộ bulong – co nối
- Kiểm tra bảo ôn đường ống
10.3. Bảo trì hàng năm
- Đo hiệu suất tổng thể hệ thống
- Kiểm tra rò gas toàn hệ thống
- Đánh giá motor quạt dàn nóng/dàn lạnh
- Kiểm tra cảm biến nhiệt – cảm biến áp suất
10.4. Các dấu hiệu cho thấy hệ thống lạnh cần bảo trì gấp
- Nhiệt độ lâu xuống
- Máy nén chạy liên tục không nghỉ
- Dàn lạnh đóng tuyết
- Dàn nóng thổi hơi nóng quá mạnh
- Ống đồng đọng sương nhiều

Chúng tôi hỗ trợ nhanh cho khu vực TP.HCM – Long An – Bình Dương.
📞 Hotline: 0909 077 298
